CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN, ĐIỂM DANH MỘT SỐ GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN

-
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ nơi chốn được gọi là “preposition of place”. Đây là những giới từ được sử dụng để cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc một sự việc.

Bạn đang xem: Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn


*

Preposition of place (giới từ chỉ nơi chốn) là một điểm ngữ pháp khá thường gặp trong đời sống hàng ngày cũng như các kỳ thi phổ thông, TOEIC.. Việc nắm rõ khái niệm và cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn sẽ giúp người học nâng cao điểm ngữ pháp và sử dụng chuẩn tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc định nghĩa, cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn và bài tập kèm đáp án chi tiết.

Key takeaways

Giới từ chỉ nơi chốn được gọi là “preposition of place”. Đây là những giới từ được sử dụng để cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc một sự việc.

Tiếng Anh chứa nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác nhau. Trong đó, ba giới từ chỉ nơi chốn phổ biến nhất, và cũng có nhiều trường hợp áp dụng nhất, chính là in, at, và on.

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là những giới từ mang chức năng cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc sự việc. Các giới từ chỉ nơi chốn phải kết hợp trực tiếp với một danh từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ: My home is in District 1. (Nhà tôi nằm ở quận 1.)

Giới từ “in” được đặt ngay trước danh từ chỉ nơi chốn “District 1”.

Các giới từ chỉ nơi chốn mà bạn cần biết:

In: ở, ở bên trong

On: trên, ở trên

At: ở, tại

Above: ở trên

Among: Ở giữa những/ trong số

Against: Tựa vào

Across: Phía bên kia

Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới

By, beside, next to: Kế bên

Between: Ở giữa

Behind: Ở đằng sau

Inside: Ở bên trong

In front of: Ở phía trước

Near: Ở gần

Outside: Ở bên ngoài

Phân biệt các trường hợp sử dụng giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ “in”

Giải nghĩa: ở, ở bên trong.

Giới từ “in” được sử dụng với ý nghĩa rằng một sự vật hay một sự việc đang ở trong một không gian rộng lớn hơn và được bao quanh bởi không gian đó, cụ thể:

“in” dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một khoảng không gian khép kín. Đây có thể là ở bên trong một vật, một căn phòng, hoặc một tòa nhà.

Ví dụ:

*

There are three apples in the box.

(Có ba quả táo trong cái hộp)

→ Ba quả táo là vật thể nhỏ hơn nằm trong chiếc hộp là không gian rộng hơn, do đó giới từ in cần được sử dụng để miêu tả mối liên hệ về không gian của chúng.

My mom is in the kitchen.

(Mẹ tôi đang ở trong bếp.)

→ Chủ ngữ my mom nằm trong nhà bếp, một không gian lớn hơn bao trùm xung quanh, vì vậy giới từ in được sử dụng để miêu tả mối liên hệ về không gian của chúng.

They have built many stores in this shopping mall.

(Họ đã xây nên nhiều cửa hàng bên trong trung tâm thương mại này.)

Trong ví dụ trên, trung tâm thương mại là không gian kín bao trùm lấy các cửa hàng.

Đặc biệt, người đọc có thể áp dụng “in” để diễn tả vị trí ở trong hai loại phương tiện giao thông sau đây: car (ô tô) và taxi (xe tắc xi).

Ví dụ: He said goodbye to his mom before he got in the taxi. (Anh ấy chào tạm biệt mẹ mình trước khi vào trong xe taxi.)

Ngoài việc diễn tả vị trí ở trong một không gian kín, thì giới từ “in” còn được dùng để diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn. Các không gian rộng lớn này bao gồm:

Một số danh từ chỉ khu vực được con người tạo ra, cụ thể: in the garden, in the playground, in the village, in Ha Noi, in Vietnam

Ví dụ:

My grandfather grows a lot of flowers in the garden. (Ông tôi trồng rất nhiều hoa trong vườn nhà.)

hoặc

I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống tại Thành phố Hồ Chí Minh.)

Một số danh từ chỉ các khu vực tự nhiên: in the river, in the woods, in the sky, in the air, in space, in the universe….

Lưu ý: Với trường hợp “in the sky”, người đọc thông thường sẽ dịch sang tiếng Việt là “trên trời”.

Ví dụ: There are a lot of planets in the universe. (Có rất nhiều hành tinh trong vũ trụ.)

Bên cạnh đó, “in” được dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle; …

Ví dụ:

The bank is in the north of the town. (Ngân hàng nằm ở vùng phía bắc của thị trấn.)

Peter is sitting in the back of the class. (Peter đang ngồi ở cuối lớp.)

Tiếp theo, giới từ “in” được áp dụng để chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row: trong một hàng, một đường.

*
Ví dụ: The fans had to stay in a queue for hours to buy tickets for the final match. (Người hâm mộ đã phải xếp hàng hàng giờ để mua vé xem trận chung kết.)

Lưu ý:

Đối với tên đường, người đọc có thể dùng in + tên đường. Một trường hợp khác mà người đọc có thể bắt gặp chính là on + tên đường. “On + tên đường” chính là cách diễn đạt phổ biến trong cách nói của người Mỹ (American English).

Ví dụ: I live in Hoa Binh street. (Tôi sống ở đường Hòa Bình.)

in the book, in the magazine, in the picture: trong các tác phẩm văn hóa, nghệ thuật, đa phương tiện.

Ví dụ: Henry looks so strong in his new movie. (Henry trông thật mạnh mẽ trong bộ phim mới của anh ấy.)

Khi đứng trước một số danh từ như school, prison, hospital giới từ in được sử dụng để nhấn mạnh hành động liên quan tới một địa điểm (đi học, bị nhốt trong tù, được chữa trị trong bệnh viện). Khi đó, mạo từ sẽ không được sử dụng.

Ví dụ:

The criminal is in prison now. (Tên tội phạm bây giờ đang ở tù.)

Mike has been in hospital for a week. (Mike đã nằm viện được một tuần rồi.)

Cách sử dụng giới từ sau tính từ tiếng Anh

Cách sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh

Cách sử dụng giới từ đứng sau danh từ tiếng Anh

Giới từ “on”

Giải nghĩa: trên, ở trên.

Giới từ “on” có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

“on” được dùng để chỉ vị trí ở trên một bề mặt vật lý: On the table, on the wall, on the floor...

Ví dụ: There are two bananas on the table. (Có hai quả chuối ở trên bàn.)

“on” được dùng để diễn tả vị trí nằm trên một con đường. Đây cũng là cách diễn đạt thường thấy trong tiếng Anh của người Mỹ (American English).

Ví dụ: The Bank is on Red Street. (Ngân hàng nằm trên đường Red.)

“on” được dùng để diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà: On the first floor, on the second floor...

Ví dụ: His apartment is on the fifth floor. (Căn hộ của anh ấy thì ở trên tầng năm.)

Giới từ “on” được kết hợp với các địa điểm cụ thể. Trong trường hợp sử dụng “on + nơi chốn”, người nói muốn nhấn mạnh yếu tố đứng trên diện tích đất, và đồng thời nơi chốn ấy cũng là không gian mở: on the beach, on the island...

Ví dụ: There are many coconut trees on the island. (Có nhiều cây dừa ở trên đảo.)

“on” còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ car): on the bus, on the bike, on the plane,...

Ví dụ: He usually tries to read when he is on the bus. (Anh ấy thường cố gắng đọc sách khi anh ấy ở trên xe buýt.)

Giới từ “on” còn được dùng với các từ chỉ vị trí. Người đọc lưu ý, về bản chất, cách diễn đạt này vẫn thể hiện được sự vật (hoặc sự việc) đang ở trên một bề mặt.

Ví dụ: The coffee shop is on the left hand side of the road. (Quán cà phê nằm ở phía bên trái của con đường.)

→ Về bản chất, quán cà phê vẫn nằm trên một mặt phẳng là mảnh đất bên đường.

Giới từ “at”

Giải nghĩa: ở, tại.

Giới từ “at”được sử dụng trong các trường hợp sau:

“at” được sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật (hoặc sự việc).

*
Ví dụ:

Let’s meet each other at the coffee shop. (Không phải Let’s meet each other in the coffee shop).

Hãy gặp nhau tại quán cà phê.

I am at the hospital to visit a friend. (Không phải I am in hospital vì “in hospital” mang nghĩa “nằm viện”).

Tôi đang có mặt tại bệnh viện để thăm một người bạn.

“at” được dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: My company is at 23 Hung Vuong street. (Công ty của tôi nằm ở địa chỉ số 23 đường Hùng Vương.)

Giới từ “at” được dùng để diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiện.

Ví dụ: We will have fun at the party tonight. (Chúng ta sẽ có nhiều niềm vui tại buổi tiệc tối nay.)

“at” còn được dùng để chỉ nơi công tác (học tập hoặc làm việc) của đối tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: Tom is at school, and his dad is at the office now. (Tom đang ở trường, còn bố anh ấy thì đang ở văn phòng ngay bây giờ.)

Các giới từ chỉ nơi chốn khác

Bên cạnh 3 giới từ chỉ nơi chốn “on , in, at” với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, người đọc có thể bắt gặp nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác. Thông thường, các giới từ này chỉ có một hoặc ít các trường hợp sử dụng, cụ thể:

Giới từ chỉ nơi chốn

Giải nghĩa

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Above

Among

Against

Across

Under, Underneath, Beneath, Below

By, beside, next to

Between

Behind

Inside

In front of

Near

Outside

Ở trên

Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on”.Diễn tả vị trí ở bên trên trong một danh sách, một cuộc thi.

There’s a cupboard above the stove.Có một cái tủ chén ở trên cái bếp. I came second because there was a competitor above me.Tôi về thứ hai vì có một đối thủ trên tôi.

Ở giữa những/ trong số

Diễn tả vị trí giữa 3 hoặc nhiều hơn 3 vật.

Tom is the smartest student among us.Tom là học sinh thông minh nhất trong số chúng tôi.

Tựa vào

Diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.

To use this ladder, you have to put it against the wall.Để dùng cái thang này, bạn phải đặt nó tựa vào tường.

Phía bên kia

Diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với một vật mốc, được ngăn cách bởi một giới hạn rõ ràng (một con sông, một con đường)

There’s a bookstore just across the street.Có một hiệu sách nằm ngay bên kia đường.

Phía dưới

Diễn tả vị trí ở bên dưới so với một vật. Đặc biệt:Under thường để nhấn mạnh là một vật ở vị trí dưới, có tiếp xúc với vật ở trên.Below thường chỉ vị trí dưới nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc.Beneath mang tính chất của Under và Below nhưng được dùng trong văn bản trang trọng.Underneath được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh ý nghĩa vật ở dưới bị vật ở trên bao phủ.

The book is under the pen.Quyển sách nằm dưới cây bút.The egg sinks below the water surface.Quả trứng chìm xuống dưới bề mặt nước.The sun is now beneath the horizon.Mặt trời giờ đã ở phía dưới đường chân trời.We usually put our unused things underneath the bed.Chúng tôi thường đặt những thứ không sử dụng bên dưới giường.

Kế bên

Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc.

The restaurant is next to/by/beside the post office.Nhà hàng thì nằm kế bên bưu điện.

Ở giữa

Diễn tả vị trí nằm giữa hai vật.

The music room is between the art room and the library.Phòng nhạc thì nằm giữa phòng vẽ và thư viện.

Ở đằng sau

Diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốc.

The boy is hiding behind the tree.Cậu bé đang trốn phía sau cái cây.

Ở bên trong

Diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín.

The children must play inside the house.Bọn trẻ phải chơi trong nhà thôi.

Ở phía trước

Diễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc.

The teacher is standing in front of the desk.Cô giáo đang đứng trước cái bàn.

Ở gần

Diễn tả vị trí ở gần bên nhưng không nhất thiết sát bên như “next to”.

The school is near the bus stop.Ngôi trường nằm gần trạm xe buýt.

Ở bên ngoài

Diễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.

At break time, students can play outside the classroom.Vào giờ nghỉ, học sinh có thể chơi đùa bên ngoài lớp học.

Bài tập

Bài 1: Điền giới từ còn trống vào các câu sau:

Did you learn something ______ school?

Don’t put all your eggs________ one basket.

Evan is studying______a university in Brooklyn.

I live________ 24 Bach Dang Street.

Is Simpson still ______ bed?

My mom has been stuck ______ traffic jam for hours.

She sleeps like a baby ______ the armchair.

The answer key is_________ page 189.

The taxi will be waiting_________ the hotel.

There are many bugs________ the garden.

We had dinner__________ a Japanese restaurant.

Xem thêm: Cách viết đề án kinh doanh 2023, just a moment

Winter in England is extremely cold, the temperature has fallen _____ zero.

Bài 2. Khoanh giới từ đúng trong các câu sau:

There are 42 students (next/in/on/front) the class.

The grapes are not in the basket. They are (in/between/next/on) the table.

My pen is (between/in/on/next) the books and the notebooks.

The Lamborghini car is (behind/in front/next to/under) my house.

The teacher stands (from/at/in front of/by) the class.

There is a clock on the wall just (from/above/before/at) the teacher’s desk.

August comes (after/before/in/at) July.

Bài 3: Nhìn vào bản đồ dưới đây và điền giới từ vào các câu sau:

*

The university is __________ the hall of residence and the new shopping center.

The bars and clubs are _________ the restaurant.

The bike rental scheme is _______ the new covered market.

The new train station is _________ the bike rental scheme.

Bài 4: Điền giới từ phù hợp vào đoạn văn sau:

So here we are ______ the entrance_____ the hospital. My name is Ivy, and I"m a receptionist here, and you"ll usually find me _____ the desk just by the main entrance here. So I"d like to tell you a bit about the way the hospital is organized and you should all have a plan __________ you.

Đáp án

Bài 1:

a. at

b. in

c. at

d. on

e. in

f. in

g. on

h. on

i. in front of

j. in

k. at

l. under

Bài 2:

a. in

b. on

c. between

d. in

e. in front of

f. above

g. after

Bài 3:

a. between

b. opposite

c. next to

d. above

Bài 4:

at - to - at - in front of

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đây đã giới thiệu đến người đọc các giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) thông dụng, cũng như phân tích các trường hợp áp dụng cụ thể. Tác giả hy vọng người đọc có thêm nhiều kiến thức bổ ích về giới từ chỉ nơi chốn để có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong tương lai.

Giới từ chỉ nơi chốn địa điểm gồm những từ gì trong tiếng Anh? Cách dùng như thế nào? Cùng cfldn.edu.vn tìm hiểu trong bài viết này và thực hiện bài tập kèm theo để hiểu rõ hơn nhé!


*

Một số ví dụ đặt câu với giới từ chỉ nơi chốn

Dưới đây là một số ví dụ với cụm từ và câu giúp bạn hình dung về vị trí và vai trò của giới từ chỉ nơi chốn:

Ví dụ với cụm từ


CỤM TỪ CHỈ NƠI CHỐN

at the corner

in the garden

on the wall

in front of the door

at the bus stop

in London

on the ceiling

behind the scene

at the door

in France

on the door

between mom and dad

at the top of the page

in a box

on the cover

next to the cat

at the end of the road

in my pocket

on the floor

under the talble

at the entrance

in my wallet

on the carpet

from London

at the crossroads

in a building

on the menu

across the street

at the front desk

in a car

on a page

around the world


Ví dụ câu hoàn chỉnh

Jane is waiting for you at the bus stop. (Jane đang đợi bạn ở bến xe buýt)

The shop is at the end of the street. (Cửa hàng ở cuối phố)

My plane stopped at Dubai and Hanoi and arrived in Bangkok two hours late. (Máy bay dừng ở Dubai và Hà Nội và đến Bangkok muộn 2 tiếng.)

When will you arrive at the office? (Khi nào bạn đến cơ quan?)

Do you work in an office? (Bạn có làm trong văn phòng không?)

I have a meeting in New York. (Tôi có một cuộc gặp mặt ở New York)

Do you live in Japan? (Bạn sống ở Nhật Bản phải không?)

Jupiter is in the Solar System. (Sao Mộc nằm trong Hệ Mặt trời.)

The author"s name is on the cover of the book. (Tên tác giả nằm trên bìa sách)

There are no prices on this menu. (Không có giá trên menu này.)

You are standing on my foot. (Bạn đang giẫm lên chân tôi.)

There was a "no smoking" sign on the wall. (Có một tấm biển "cấm hút thuốc" trên tường.)

I live on the 7th floor at 21 Oxford Street in London. (Tôi sống trên tầng 7 tại 21 Oxford Street ở London.)

Danh sách các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Một số giới từ chỉ địa điểm/nơi chốn thường gặp trong tiếng Anh bạn cần nhớ. Hãy lưu lại ngay nhé!


STT

Giới từ

Ý nghĩa

1

In

ở, trong, ở bên trong

2

At

ở, tại

3

On

ở trên (bề mặt)

4

Around

xung quanh

5

Against

tựa vào (ai, cái gì)

6

Among

ở giữa

7

Between

ở giữa

8

By, next to, beside, near

bên cạnh, ở gần

9

Behind, In front of

phía sau, phía trước

10

Under/ Below

ở dưới, thấp hơn

11

Over/ Above

ở trên, cao hơn

12

Across

ở bên kia

13

Across from

đối diện với

14

Opposite

đối diện

15

Inside

bên trong

16

Outside

bên ngoài

17

Towards

về hướng, về phía, đến gần

18

Near/ Close to

ở gần

19

Up

lên trên

20

Down

xuống dưới


Cách dùng giới từ chỉ địa điểm nơi chốn

Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn địa điểm cụ thể:

*

Cách dùng giới từ In - On - At chỉ nơi chốn

In: Khi nói về hoạt động xảy ra trong một địa điểm

Ex: My grandmother grows delicious fruits in her garden.

(Bà tôi trồng trái cây ngon trong vườn của mình.)

On: Biểu thị một địa điểm chính xác, chẳng hạn như nơi đang diễn ra một sự kiện, một vị trí cụ thể hoặc các địa điểm mà bạn thường làm việc gì đó.

Ex: There is a music festival at the mall tonight.

(Có một lễ hội âm nhạc tại trung tâm mua sắm tối nay.)

At: Được sử dụng để mô tả thứ gì đó được gắn vào thứ khác. Nó cũng được sử dụng để nói về một cái gì đó bên cạnh, bên trái, bên phải hoặc bên cạnh một cái gì đó khác.

Ex: Please put the plates on the dinner table.

(Hãy đặt những chiếc đĩa lên bàn ăn tối.)

Giới từ chỉ nơi chốn In front of - Behind

In front of: Chỉ địa điểm xa hơn về phía trước so với 1 người, 1 sự vật.

Ex: She started talking to the man in front of her.

(Cô ấy bắt đầu nói chuyện với người đàn ông phía trước.)

Behind: Chỉ phía sau của ai, cái gì

Ex: The cat hides behind the tree.

(Con mèo trốn sau gốc cây.)

Giới từ chỉ địa điểm Next to - Beside

Cả 2 đều chỉ khoảng cách ở gần và có cách dùng như nhau.

Ex: The picture is hanging next to/beside the door.

(Bức tranh đang treo cạnh cửa ra vào.)

Giới từ Near - Close to

Near và Close to đều diễn tả 1 vật, 1 người ở gần nhau.

Ex: My school is close to a park. (Trường học của tôi ở gần công viên.)

Cách dùng giới từ chỉ địa điểm Between

Chỉ vị trí ở giữa 2 vật, 2 người, 2 địa điểm khác nhau.

Jack sits between me and the window. (Jack ngồi giữa tôi và cửa sổ.)

Dùng giới từ Across

Chỉ một người hoặc một vật ở phía bên kia.

He sailed across the Atlantic Ocean.

(Ông ta đi thuyền qua Đại Tây Dương).

Sử dụng giới từ Across from - Opposite

Across from & Opposite đều biểu thị 1 địa điểm ở phía đối diện.

Ex: The book store is opposite/ across the movie theater.

(Cửa hàng sách ở đối diện với rạp chiếu phim.)

Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn Under - Below

Under/ Below: Miêu tả sự vật với ý chỉ vị trí ở dưới, thấp hơn.

Ex: He is sitting under the tree. (Anh ấy ngồi ở dưới cái cây)

You can cross the river a short distance below the waterfall.

(Ông ấy có thể vượt qua sông bên dưới thác một quãng ngắn.)

*

Giới từ chỉ nơi chốn Inside - Outside

Inside: Chỉ hướng bên trong, vào trong

Ex: I saw your cat inside that box.

(Tôi thấy con mèo của bạn ở trong chiếc hộp đó.)

Outside: Chỉ hướng bên ngoài, đi ra ngoài

Ex: Hey, children! Let’s go outside to play!

(Nào, các con! Hãy ra ngoài chơi đi!)

Sử dụng giới từ Up - Down

Up: Chỉ hướng lên trên.

Ex: He is climbing up the mountain. (Anh ấy đang leo lên ngọn núi.)

Down: Chỉ hướng xuống dưới.

Ex: Please! Let’s go down! (Làm ơn! Hãy xuống đi!)

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn Around

Around dùng để nói về xung quanh một địa điểm cụ thể, trong 1 không gian rộng lớn hoặc chỉ hướng đi theo vòng tròn của cái gì.

Ex: She walked around her house because of worrying.

(Cô ấy đã đi quanh nhà bởi vì lo lắng.)

Going around the corner at 80 mph.

(Lượn quanh góc phố với tốc độ 80 dặm/ giờ)

Dùng giới từ Against

Mang ý nghĩa là dựa vào, áp vào ý chỉ 1 vật gắn liền với nhau, 2 người đứng tựa vào nhau hoặc tựa vào đâu đó.

Ex: Mary is against the wall, she remembers her family.

(Mary đang dựa vào tường, cô ấy đang nhớ về gia đình mình.)

Cách sử dụng Giới từ Among

So với between so sánh 2 vật, 2 người thì “among” là so sánh giữa 1 tổng thể với số lượng lớn. Thông thường ta hay dùng khi đề cập về sự lựa chọn.

Ex: He found it among a pile of old books.

(Anh ấy tìm thấy nó giữa 1 đống sách cũ.)

Giới từ chỉ địa điểm From

Diễn ai đến từ đâu hoặc 1 vật được lấy từ nơi nào.

Ex: Give me the dictionary from the shelf over there please.

(Vui lòng đưa cho tôi quyển từ điển từ cái kệ đằng kia.)

Giới từ chỉ nơi chốn địa điểm Towards

Diễn tả theo hướng, hoặc di chuyển gần hơn với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ex: She stood up and walked towards him.

(Cô ấy đứng dậy và đi về phía anh ta.)

Bài tập giới từ chỉ nơi chốn

Như vậy, qua phần tổng quan trên bạn đã nắm được danh sách các giới từ chỉ nơi chốn địa điểm và cách dùng của từng từ. Bây giờ, hãy thực hiện các bài tập minh họa thú vị dưới đây để ghi nhớ bài học nhé!

Bài 1: Chọn giới từ chỉ vị trí phù để trả lời câu hỏi: Where is the cat?


*

*

*

A. under the bowl

B. next to the bowl

C. in the bowl

A. behind the sofa

B. on the sofa

C. between the sofa

A. behind the pillow

B. in front of the pillow

C. under the pillow

*

*

*

A. behind the pumpkin

B. in front of the pumpkin

C. under the pumpkin

A. behind the dog

B. under the dog

C. next to the dog

A. between the grey cats

B. next to the grey cats

C. under the grey cats

*

*

*

A. in front of the wall

B. behind the wall

C. in the wall

A. under the rocks

B. behind the rocks

C. in front of the rocks

A. on the bed

B. behind the bed

C. between the bed

*

*

*

A. next to the ball

B. under the ball

C. on the ball

A. next to the dog

B. under the dog

C. in the dog

A. between the boy and the dog

B. in front of the boy and the dog

C. behind the boy and the dog

*

*

*

A. in front of the dog

B. behind the dog

C. on the dog

A. next to the book

B. under the book

C. on the book

A. on the basket

B. next to the basket

C. in the basket


Bài 2: Cho các giới từ chỉ vị trí tương ứng với các đáp án, hãy chọn đáp án tương ứng với các bức tranh dưới đây:


*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*


Bài 3: Chọn giới từ chỉ nơi chốn địa điểm thích hợp điền vào chỗ trống

1) He"s swimming _________ the river.

2) Where"s Julie? She"s _________ school.

3) The plant is _________ the table.

4) There is a spider _________ the bath.

5) Please put those apples _________ the bowl.

6) Frank is _________ holiday for three weeks.

7) There are two pockets _________ this bag.

8) I read the story _________ the newspaper.

9) The cat is sitting _________ the chair.

10) Lucy was standing _________ the bus stop.

11) I"ll meet you _________ the cinema.

12) She hung a picture _________ the wall.

13) John is _________ the garden.

14) There"s nothing _________ TV tonight.

15) I stayed _________ home all weekend.

16) When I called Lucy, she was _________ the bus.

17) There was a spider _________ the ceiling.

18) Unfortunately, Mr Brown is _________ hospital.

19) Don"t sit _________ the table! Sit _________ a chair.

20) There are four cushions _________ the sofa.

Nếu bạn đang cùng con học tiếng Anh, bạn cũng có thể cho bé làm bài tập giới từ chỉ nơi chốn trong các sách lớp 6,7,8,... để con được luyện tập sát với chương trình học trên lớp.

Đáp án bài tập giới từ chỉ vị trí địa điểm trong tiếng Anh

*

Sau khi hoàn thành bài tập, hãy check đáp án trong phần dưới đây nhé!

Bài 1:


1. in

2. at

3. on

4. in

5. in

6. on

7. in

8. in

9. on

10. at

11. in

12. on

13. in

14. on

15. at

16. on

17. on

18. in

19. on - on

20. on


Qua phần tổng hợp kiến thức và bài tập về giới từ chỉ nơi chốn địa điểm, bạn đã nắm được cách dùng của mỗi từ trong tiếng Anh. Hãy ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ kiến thức & đừng quên BẤM NHẬN CẬP NHẬT để theo dõi các bài học mới trên Blog Học tiếng Anh của cfldn.edu.vn nhé!